-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´spi:ʃi:</font>'''/==========/'''<font color="red">´spi:ʃi:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy)==========Tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy)=====::[[payment]] [[in]] [[specie]]::[[payment]] [[in]] [[specie]]::sự trả tiền bằng tiền đồng::sự trả tiền bằng tiền đồng- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(toán kinh tế ) tiền (kim loại)=====- |}+ - === Toán & tin ===+ - =====tiền (kim loại)=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tiền đồng=====+ =====tiền đồng=====::[[specie]] [[kept]] [[abroad]]::[[specie]] [[kept]] [[abroad]]::tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài::tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài::[[specie]] [[payment]]::[[specie]] [[payment]]::sự trả bằng tiền đồng::sự trả bằng tiền đồng- =====tiền đúc=====+ =====tiền đúc=====::[[specie]] [[par]]::[[specie]] [[par]]::bình giá tiền đúc::bình giá tiền đúcDòng 30: Dòng 24: ::dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng::dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng=====tiền kim loại==========tiền kim loại=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=specie specie] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Coin money as opposed to paper money. [L, ablat. of SPECIESin phrase in specie]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ