-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::những ngày huy hoàng::những ngày huy hoàng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.=====- =====Triumphant, flourishing (palmy days).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[booming]] , [[delightful]] , [[glorious]] , [[palooka]] , [[pleasant]] , [[rosy]] , [[serene]] , [[successful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- booming , delightful , glorious , palooka , pleasant , rosy , serene , successful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ