-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====(kinh thánh) thuỷ quái (quái vậtkhônglồ ở biển)=====+ =====(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật khổng lồ ở biển)==========Tàu lớn==========Tàu lớn=====Dòng 11: Dòng 11: =====Người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn==========Người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Bibl. a sea-monster.=====- =====Anything very large or powerful,esp. a ship.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====An autocratic monarch or State (in allusion to abook by Hobbes, 1651). [ME f. LL f. Heb. liwyatan]=====+ =====noun=====- + :[[behemoth]] , [[goliath]] , [[jumbo]] , [[mammoth]] , [[monster]] , [[titan]] , [[creature]] , [[dragon]] , [[enormous]] , [[giant]] , [[large]] , [[ship]] , [[whale]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leviathan leviathan]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ