• /'kri:tʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh vật, loài vật
    Người, kẻ
    a poor creature
    kẻ đáng thương
    a good creature
    kẻ có lòng tốt
    Kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
    creature of the dictator
    tay sai của tên độc tài
    ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh
    creature comforts

    Xem comfort

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sinh vật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X