-
Giant
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
khổng lồ
- giant cell
- tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
- giant E2 resonance
- cộng hưởng E2 khổng lồ
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- giant Eo resonance
- cộng hưởng Eo khổng lồ
- giant magnetoresistance
- điện trở từ khổng lồ
- giant molecule
- phân tử khổng lồ
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hệ hạt nhân khổng lồ
- giant planet
- hành tinh khổng lồ
- giant pulse laser
- laze xung khổng lồ
- giant star
- sao khổng lồ
- red giant (star)
- sao khổng lồ đỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , blimp * , brobdingnagian * , colossal , cyclopean , elephantine * , enormous , gargantuan , gigantic , gross * , herculean * , huge , hulking , humongous * , immense , jumbo * , mammoth , monstrous * , mountainous , prodigious , super-duper , titanic , vast , whale of a , whaling , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , pythonic , stupendous , tremendous
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ