• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    * Ving:[[externalizing]]
    * Ving:[[externalizing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(also -ise) give or attribute external existence to.=====
     
    -
    =====Externalization n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[body forth]] , [[exteriorize]] , [[incarnate]] , [[manifest]] , [[materialize]] , [[objectify]] , [[personalize]] , [[personify]] , [[substantiate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ɪkˈstɜrnlˌaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác externalise

    Ngoại động từ

    (triết học) ngoại hiện

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X