-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình==========Sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình==========Sự thanh thản, yên tĩnh==========Sự thanh thản, yên tĩnh=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calmness]] , [[peace]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quietude]] , [[serenity]] , [[tranquillity]] , [[calm]] , [[hush]] , [[lull]] , [[quiet]] , [[quietness]] , [[untroubledness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calmness , peace , placidity , placidness , quietude , serenity , tranquillity , calm , hush , lull , quiet , quietness , untroubledness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
