• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::thấm nhuần tư tưởng Mác-Lênin
    ::thấm nhuần tư tưởng Mác-Lênin
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bloodstain]] , [[ensanguine]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(foll. by in, with) literary stain (one's hand, sword,etc.). [OF embruer bedabble (as IN-(2), breu ult. f. Gmc, rel.to BROTH)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /im'bru:/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbue

    Ngoại động từ

    Nhúng
    to imbrue one's hands in blood
    nhúng tay vào máu
    Làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm
    a flag imbrued with enemy blood
    một lá cờ nhuộm máu quân thù
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
    to be imbrued with Marxism-Leninism
    thấm nhuần tư tưởng Mác-Lênin


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X