• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:43, ngày 28 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Tập san văn học, tập san thời sự=====
    =====Tập san văn học, tập san thời sự=====
    -
    ::[[di'd™est]]
    +
     
    -
    ::ngoại động từ
    +
    ===Ngoại động từ===
    =====Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống=====
    =====Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống=====
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)=====
    =====(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)=====
    -
    =====Đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)=====
    +
    =====Bản địa hoá (một vùng đất đai chinh phục được)=====
    =====Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)=====
    =====Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)=====
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tập san=====
    =====tập san=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====phân loại=====
    =====phân loại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồng hóa=====
     
    -
    =====ninh=====
    +
    =====ninh=====
    =====tiêu hóa=====
    =====tiêu hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=digest digest] : Corporateinformation
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Assimilate: She has trouble digesting milk.=====
     
    - 
    -
    =====Bear,stand, endure, survive, assimilate, accept, tolerate, brook,swallow, stomach: The attack was too much for even him todigest.=====
     
    - 
    -
    =====Comprehend, assimilate, understand, take in,consider, grasp, study, ponder, meditate (on or over), reflecton, think over, weigh: I need a little time to digest the newregulations.=====
     
    - 
    -
    =====Abbreviate, cut, condense, abridge, compress,epitomize, summarize, reduce, shorten: Her assistant haddigested the report into four pages by noon.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Condensation, abridgment or abridgement, abstract,pr‚cis, r‚sum‚, synopsis, summary, conspectus, abbreviation: Inever did read the original novel, only a digest.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Assimilate (food) in the stomach and bowels.2 understand and assimilate mentally.=====
     
    - 
    -
    =====Chem. treat (asubstance) with heat, enzymes, or a solvent in order todecompose it, extract the essence, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A reduce to asystematic or convenient form; classify; summarize. b thinkover; arrange in the mind.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a methodical summary esp.of a body of laws. b (the Digest) the compendium of Roman lawcompiled in the reign of Justinian (6th c. AD).=====
     
    -
    =====A regular oroccasional synopsis of current literature or news.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstract]] , [[aper]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dai´dʒest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng
    Tập san văn học, tập san thời sự

    Ngoại động từ

    Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
    Suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
    Tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
    (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
    Bản địa hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
    Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
    to digest an insult
    nuốt nhục, chịu nhục
    Ninh, sắc (một chất trong rượu...)

    Nội động từ

    Tiêu, tiêu hoá được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tập san

    Kỹ thuật chung

    phân loại

    Kinh tế

    ninh
    tiêu hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abstract , aper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X