• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:09, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đá cuội, sỏi=====
    =====Đá cuội, sỏi=====
    - 
    =====Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh=====
    =====Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh=====
    - 
    =====Mã não trong=====
    =====Mã não trong=====
    - 
    =====Not the only pebble on the beach=====
    =====Not the only pebble on the beach=====
    - 
    =====Không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất=====
    =====Không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đá cuội=====
    +
    =====đá cuội=====
    ::[[pebble]] [[clarifier]]
    ::[[pebble]] [[clarifier]]
    ::bộ lọc dùng đá cuội
    ::bộ lọc dùng đá cuội
    Dòng 27: Dòng 18:
    ::[[pebble]] [[wall]]
    ::[[pebble]] [[wall]]
    ::tường đá cuội
    ::tường đá cuội
    -
    =====pha lê thiên nhiên=====
    +
    =====pha lê thiên nhiên=====
    -
     
    +
    =====sỏi=====
    -
    =====sỏi=====
    +
    -
     
    +
    =====sỏi nhỏ=====
    =====sỏi nhỏ=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A small smooth stone worn by the action of water.=====
     
    - 
    -
    =====A atype of colourless transparent rock-crystal used for spectacles.b a lens of this. c (attrib.) colloq. (of a spectacle-lens)very thick and convex.=====
     
    - 
    -
    =====An agate or other gem, esp. when foundas a pebble in a stream etc.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pebble pebble] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pebble pebble] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pebble pebble] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈpɛbəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá cuội, sỏi
    Thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
    Mã não trong
    Not the only pebble on the beach
    Không phải là người quan trọng, được coi là duy nhất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá cuội
    pebble clarifier
    bộ lọc dùng đá cuội
    pebble mill
    máy nghiền dùng đá cuội
    pebble pavement
    mặt đường lát đá cuội
    pebble wall
    tường đá cuội
    pha lê thiên nhiên
    sỏi
    sỏi nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X