-
Clarifier
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bể lắng
- clarifier involving sediment suspension
- bể lắng có chất cặn lơ lửng
- clarifier-digester
- bể lắng mùn
- contacting clarifier
- bể lắng tiếp xúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ