-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========văn phòng phẩm==========văn phòng phẩm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====văn phòng phẩm=====+ =====văn phòng phẩm=====::[[stationery]] [[shop]]::[[stationery]] [[shop]]::cửa hàng văn phòng phẩm::cửa hàng văn phòng phẩmDòng 22: Dòng 20: ::[[stationery]] [[wholesale]] [[store]]::[[stationery]] [[wholesale]] [[store]]::cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm::cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stationery stationery] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[envelopes]] , [[letterhead]] , [[office supplies]] , [[pen and paper]] , [[writing paper]]- =====Writing-paper, letterhead(s), paperand envelopes,writingimplements or supplies; office supplies or equipment: Weconsider stationery costs as part of overheads.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Writing materials etc. sold by a stationer.=====+ - + - =====StationeryOffice (in the UK) the Government''s publishing house which alsoprovides stationery for Government offices.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ