-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kʌmfətəbli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Phó từ===+ =====Phó từ=====- + =====Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng==========Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng=====Dòng 17: Dòng 10: ::[[to]] [[be]] [[comfortably]] [[off]]::[[to]] [[be]] [[comfortably]] [[off]]::phong lưu, sung túc::phong lưu, sung túc- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[in comfort]] , [[restfully]] , [[snugly]] , [[cozily]] , [[pleasantly]] , [[agreeably]] , [[warmly]] , [[amply]] , [[easily]] , [[adequately]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[inadequately]] , [[insufficiently]] , [[poorly]] , [[uncomfortably]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- in comfort , restfully , snugly , cozily , pleasantly , agreeably , warmly , amply , easily , adequately , well
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
