-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc==========Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Of, promoting, or enforcing discipline. [med.Ldisciplinarius (as DISCIPLINE)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disciplinary disciplinary]:Corporateinformation+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[punitive]] , [[punitory]] , [[corrective]] , [[ordered]] , [[punishing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ