• /´ɔ:də:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngăn nắp
    an ordered life
    một cuộc sống ngăn nắp
    a badly ordered existence
    một cuộc sống bừa bãi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được lệnh
    được (ra) lệnh
    được sắp
    complete ordered field
    trường được sắp toàn phần
    cyclically ordered
    được sắp cyclic
    cyclically ordered
    được sắp xiclic
    naturally ordered
    được sắp tự nhiên
    naturally ordered
    được sắp xếp tự nhiên
    normally ordered
    được sắp chuẩn
    normally ordered
    được sắp chuẩn tắc
    ordered aggregate
    tập hợp được sắp
    ordered array
    mảng được sắp thứ tự
    ordered closure
    bao đóng được sắp
    ordered closure
    bao đóng được sắp xếp
    ordered domain
    miền được sắp
    ordered field
    trường được sắp
    ordered field
    trường được sắp xếp
    ordered group
    nhóm được sắp
    ordered list
    danh sách được sắp xếp
    ordered pair
    cặp được sắp
    ordered ring
    vành được sắp
    ordered ring
    vành được sắp xếp
    ordered set
    tập được sắp
    ordered tree
    cây được sắp thứ tự
    partially ordered set
    tập (hợp) được sắp bộ phận
    partially ordered set
    tập hợp được sắp bộ phận
    simply ordered set
    tập (hợp) được sắp đơn giản
    simply ordered set
    tập hợp được sắp (đơn) giản
    well-ordered
    được sắp tốt
    well-ordered
    được sắp xếp tốt
    well-ordered set
    tập được sắp tốt
    được sắp xếp
    naturally ordered
    được sắp xếp tự nhiên
    ordered closure
    bao đóng được sắp xếp
    ordered field
    trường được sắp xếp
    ordered list
    danh sách được sắp xếp
    ordered ring
    vành được sắp xếp
    well-ordered
    được sắp xếp tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X