-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========biếu==========biếu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=donate donate] : Corporateinformation=====hình thái từ==========hình thái từ=====*V-ing: [[donating]]*V-ing: [[donating]]*V-ed: [[donated]]*V-ed: [[donated]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- //-->+ ===Từ đồng nghĩa===- </SCRIPT>+ =====verb=====- </HEAD>+ :[[accord]] , [[ante up]] , [[award]] , [[bequeath]] , [[bestow]] , [[chip in ]]* , [[confer]] , [[contribute]] , [[devote]] , [[dole out ]]* , [[do one]]’s part , [[feed the kitty]] , [[get in the act]] , [[get it up]] , [[give]] , [[give away]] , [[grant]] , [[hand out]] , [[lay on]] , [[pass the hat]] , [[present]] , [[provide]] , [[subscribe]] , [[sweeten the pot]] , [[chip in]] , [[dole]] , [[supply]]- + ===Từ trái nghĩa===- <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[keep]] , [[renege]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Give or contribute (money etc.), esp. voluntarily to afund or institution.=====+ - + - =====Donator n.[back-form. f. DONATION]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , ante up , award , bequeath , bestow , chip in * , confer , contribute , devote , dole out * , do one’s part , feed the kitty , get in the act , get it up , give , give away , grant , hand out , lay on , pass the hat , present , provide , subscribe , sweeten the pot , chip in , dole , supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ