• /di'vout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hiến dâng, dành hết cho
    to devote one's life to the revolutionary cause
    hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
    to devote one's time to do something
    dành hết thời gian làm việc gì
    to devote oneself
    hiến thân mình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X