-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========sự nghe==========sự nghe=====Dòng 27: Dòng 25: === Kinh tế ====== Kinh tế ========thử giọng==========thử giọng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[audience]] , [[demo]] , [[hearing]] , [[reading]] , [[trial]] , [[try on]] , [[tryout]] , [[ear]] , [[test]]- =====An interview for a role as a singer,actor,dancer,etc.,consisting of a practical demonstration ofsuitability.=====+ - + - =====The power of hearing or listening.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.interview (a candidate at an audition).=====+ - + - =====Intr. be interviewedat an audition.[F audition or L auditio f. audire audit-hear]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ