-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)==========viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====a person who works for the government+ =====noun=====- =====An official in a bureaucracy.=====+ :[[administrator]] , [[civil servant]] , [[desk-jockey]] , [[functionary]] , [[office-holder]] , [[pencil-pusher]] , [[politician]] , [[public servant]] , [[apparatchik]] , [[mandarin]] , [[official]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====An inflexible orinsensitiveadministrator.=====+ - + - =====Bureaucratic adj.bureaucratically adv.[F bureaucrate (as BUREAUCRACY)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ