-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">paint</font>'''/==========/'''<font color="red">paint</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(viết tắt) pt==========(viết tắt) pt=====- =====Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia==========Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia=====::[[put]] [[a]] [[quart]] [[into]] [[a]] [[pint]] [[pot]]::[[put]] [[a]] [[quart]] [[into]] [[a]] [[pint]] [[pot]]::như quart::như quart- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========gần nửa lít==========gần nửa lít=====Dòng 24: Dòng 17: === Kinh tế ====== Kinh tế ========panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô==========panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).=====- - =====Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.=====- - =====Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pint pint] : National Weather ServiceHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ