-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====sự đầy đủ=====- =====tính đủ=====+ ===Toán & tin===- ::[[joint]] [[sufficiency]]+ =====tính đủ; sự đầy đủ=====- ::tính đủđồng thời+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 (often foll. by of) an adequate amount oradequate resources.=====+ - =====Archaic being sufficient; ability;efficiency. [LL sufficientia (as SUFFICIENT)]=====+ ::[[joint]] [[sufficiency]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ::(thống kê ) tính đủ đồng thời+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adequacy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ