• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´elifənt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´elif(ə)nt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(động vật học) con voi=====
    =====(động vật học) con voi=====
    -
    ::[[con]] [[voi]]
    +
    ===== khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm=====
    -
    ::khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
    +
    ::[[double]] [[elephant]]
    ::[[double]] [[elephant]]
    ::khổ giấy 1 m x 77 cm
    ::khổ giấy 1 m x 77 cm
    Dòng 22: Dòng 21:
    Xem [[white]]
    Xem [[white]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. same or elephants) 1 the largest living land animal, ofwhich two species survive, the larger African (Loxodontaafricana) and the smaller Indian (Elephas maximus), both with atrunk and long curved ivory tusks.=====
     
    -
    =====A size of paper (711 x 584mm).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Elephantoid adj. [ME olifaunt etc. f. OF oli-,elefant ult. f. L elephantus, elephans f. Gk elephas -antosivory, elephant]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boar]] , [[mammoth]] , [[mastodon]] , [[pachyderm]] , [[tusker]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=elephant elephant] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=elephant&submit=Search elephant] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elephant elephant] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elephant elephant] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=elephant elephant] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´elif(ə)nt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con voi
    khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
    double elephant
    khổ giấy 1 m x 77 cm
    ( Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
    Sắt vòm
    to see the elephant
    o get a look at the elephant
    Đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
    Biết đời, biết thiên hạ
    white elephant

    Xem white


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X