• /bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn lòi đực
    Thịt lợn đực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt lợn đực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    barrow , barrow (castrated) , gore , hog , hogget , hogget (young boar) , male hog , swine , wild

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X