-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự tái điều giải==========sự tái điều giải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconciliation reconciliation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[conciliation]] , [[rapprochement]] , [[reconcilement]]- =====Conciliation, appeasement, propitiation, pacification,placation, rapprochement, reconcilement, understanding, d‚tente,reunion, harmony, concord, accord, amity, rapport: It was withgreat effort that the reconciliation between the two familieswas finally arranged. 2 compromise, settlement, agreement,arbitration, conformity, compatibility, adjustment:Reconciliation of their differences seems difficult but notimpossible.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ