• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:59, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự tái điều giải=====
    =====sự tái điều giải=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reconciliation reconciliation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[conciliation]] , [[rapprochement]] , [[reconcilement]]
    -
    =====Conciliation, appeasement, propitiation, pacification,placation, rapprochement, reconcilement, understanding, d‚tente,reunion, harmony, concord, accord, amity, rapport: It was withgreat effort that the reconciliation between the two familieswas finally arranged. 2 compromise, settlement, agreement,arbitration, conformity, compatibility, adjustment:Reconciliation of their differences seems difficult but notimpossible.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /¸rekən¸sili´eiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác reconcilement

    Như reconcilement

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự tái điều giải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X