• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:29, ngày 1 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Con chó sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)=====
    +
    =====(Con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)=====
    =====Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc=====
    =====Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc=====
    ::[[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]
    ::[[son]] [[of]] [[a]] [[bitch]]
    -
    ::mày con của con đĩ
    +
    ::(chửi thề) đồ chó đẻ!
     +
    ::(Giữ nguyên văn vì lí do kiến thức cần đúng và chính xác trong công tác dịch thuật lẫn hiểu nghĩa đúng hoàn cảnh/ngữ cảnh - bất kì hành động lược dịch, nói tránh trong [[từ điển]] vì lí do thuần phong mỹ tục đều ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)
     +
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    =====Chê bai=====
    =====Chê bai=====
    ::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]
    ::[[to]] [[bitch]] [[about]] [[others]] [[is]] [[a]] [[vice]]
    -
    ::chê bai người khác là người chính chắn
    +
    ::chê bai người khác là thói xấu
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Complain, object, protest, grumble, Colloq gripe: Oh,stop your bitching and get on with it!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bungle, botch, ruin,spoil: They bitched the job by using too little paint.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A female dog or other canine animal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl.offens. a malicious or spiteful woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a very unpleasantor difficult thing or situation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. byabout) a speak scathingly. b complain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be spiteful orunfair to. [OE bicce]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)
    Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
    son of a bitch
    (chửi thề) đồ chó đẻ!
    (Giữ nguyên văn vì lí do kiến thức cần đúng và chính xác trong công tác dịch thuật lẫn hiểu nghĩa đúng hoàn cảnh/ngữ cảnh - bất kì hành động lược dịch, nói tránh trong từ điển vì lí do thuần phong mỹ tục đều là ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)

    Động từ

    Chê bai
    to bitch about others is a vice
    chê bai người khác là thói xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    grouch , grump , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X