-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Như preventive==========Như preventive=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- ====== PREVENTIVE.=====- =====Preventatively adv.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[deterrent]] , [[preclusive]] , [[prophylactic]] , [[protective]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preventative preventative] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preventative preventative]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preventative preventative]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ