-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cacbonat=====+ =====cacbonat=====::[[carbonate]] [[hardness]]::[[carbonate]] [[hardness]]::độ cứng cacbonat::độ cứng cacbonat::non-carbonate [[hardness]]::non-carbonate [[hardness]]::độ cứng không có cacbonat::độ cứng không có cacbonat- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carbonate carbonate] : Corporateinformation+ =====cacbonat =====- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. Chem. a salt of carbonic acid.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Impregnate with carbon dioxide; aerate.=====+ - + - =====Convert into acarbonate.=====+ - =====Carbonation n. [F carbonat f. mod.L carbonatum(as CARBON)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aerate]] , [[burn]] , [[char]] , [[scorch]] , [[sear]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ