• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Prep. & conj.=====
     
    -
    =====Poet. or archaic before (of time) (ere noon; erethey come). [OE ‘r f. Gmc]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ere ere] : National Weather Service
    +
    =====adverb=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ere&submit=Search ere] : amsglossary
    +
    :[[before]] , [[prior]] , [[rather]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ere ere] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ere ere] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ere ere] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɛə/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
    ere while
    trước đây, trước kia
    ere long
    không lâu nữa, chăng bao lâu

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    before , prior , rather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X