-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc==========(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]- ::gây rachiến tranh+ ::phát động chiến tranh=====Thả lõng, giải phóng==========Thả lõng, giải phóng=====Dòng 18: Dòng 18: *Ving: [[Unleashing]]*Ving: [[Unleashing]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Release from a leash or restraint.=====- =====Set free toengage in pursuit or attack.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discharge]] , [[free]] , [[release]] , [[vent]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ