• Fulfil

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::phát huy hết năng lực bản thân
    ::phát huy hết năng lực bản thân
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    ################
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(US fulfill) (fulfilled, fulfilling) 1 bring toconsummation, carry out (a prophecy or promise).=====
     
    -
    =====Satisfy (adesire or prayer).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A execute, obey (a command or law). bperform, carry out (a task).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[fulfill]]
    -
    =====Comply with (conditions).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Answer (a purpose).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bring to an end, finish, complete (aperiod or piece of work).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fulfillable adj. fulfiller n.fulfilment n. (US fulfillment). [OE fullfyllan (as FULL(1),FILL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fulfil fulfil] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fulfil fulfil] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fulfil fulfil] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ful´fil/

    Thông dụng

    Cách viết khác fulfill

    Ngoại động từ

    Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
    to fulfil one's hope
    thực hiện nguyện vọng của mình
    Thi hành
    to fulfil a command
    thi hành một mệnh lệnh
    Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
    to fulfil oneself
    phát huy hết năng lực bản thân


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fulfill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X