-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====rau xalat trộn giấm=====+ =====rau xalat trộn giấm=====- =====xalat=====+ =====xalat=====::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]::gia vị khô cho vào xalat::gia vị khô cho vào xalat- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A cold dish of various mixtures of raw or cookedvegetables or herbs, usu. seasoned with oil, vinegar, etc.=====+ =====noun=====- + :[[coleslaw]] , [[fruit salad]] , [[greens]] , [[mixed greens]] , [[potato salad]] , [[tossed salad]] , [[waldorf salad]] , [[aspic]] , [[associated word]]: acetarious , [[slaw]]- =====Avegetable or herb suitable for eating raw.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coleslaw , fruit salad , greens , mixed greens , potato salad , tossed salad , waldorf salad , aspic , associated word: acetarious , slaw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ