• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rau xalat trộn giấm=====
    +
    =====rau xalat trộn giấm=====
    -
    =====xalat=====
    +
    =====xalat=====
    ::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]
    ::[[dry]] [[salad]] [[dressing]]
    ::gia vị khô cho vào xalat
    ::gia vị khô cho vào xalat
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A cold dish of various mixtures of raw or cookedvegetables or herbs, usu. seasoned with oil, vinegar, etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[coleslaw]] , [[fruit salad]] , [[greens]] , [[mixed greens]] , [[potato salad]] , [[tossed salad]] , [[waldorf salad]] , [[aspic]] , [[associated word]]: acetarious , [[slaw]]
    -
    =====Avegetable or herb suitable for eating raw.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sæləd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm
    Thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm
    a chicken salad
    một món xà lách trộn gà xé
    Rau sống
    One's salad days
    Tuổi trẻ nông nổi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rau xalat trộn giấm
    xalat
    dry salad dressing
    gia vị khô cho vào xalat

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X