-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ===== tiếng gù của bồ câu========== tiếng gù của bồ câu=====- - ===Thán từ===- - (được dùng để biểu lộ sự kinh ngạc)- - - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Động từ ====== Động từ ======== (bồ câu) gù========== (bồ câu) gù========== nói thì thầm, thủ thỉ========== nói thì thầm, thủ thỉ=====+ :: [[to]] [[coo]] [[one's]] [[words]]+ :: nói thì thầm- Eg: to coo one's words: nói thì thầm- === Oxford===- =====N., v., & int.=====- =====N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.=====- - =====V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.=====- - =====Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.=====- - =====Cooingly adv.[imit.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=coo&submit=Search coo] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coo coo] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coo coo] : Chlorine Online+ =====verb=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=coo&x=0&y=0 coo]:semiconductorglossary+ :[[murmur]] , [[sound]] , [[utter]] , [[woo]]- *[http://foldoc.org/?query=coo coo]: Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Động từ]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=coo&searchtitlesonly=yes coo]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - Category: Động từ ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ