• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)=====
    =====Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bloodcurdling]] , [[breathtaking]] , [[chilling]] , [[cliff-hanging]] , [[electrifying]] , [[exciting]] , [[frightening]] , [[shocking]] , [[spine-chilling]] , [[spine-tingling]] , [[suspenseful]] , [[terrifying]] , [[horrid]] , [[horrific]] , [[terrific]] , [[eerie]] , [[horripilant]] , [[thrilling]]

    Hiện nay

    /'heə,reiziɳ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X