-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Không hăng hái, thiếu can đảm==========Không hăng hái, thiếu can đảm=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Lacking enthusiasm; feeble.=====- =====Half-heartedly adv.half-heartedness n.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[apathetic]] , [[cool]] , [[impassive]] , [[indifferent]] , [[irresolute]] , [[lackluster]] , [[listless]] , [[lukewarm]] , [[neutral]] , [[passive]] , [[perfunctory]] , [[spiritless]] , [[tame]] , [[tepid]] , [[unenthusiastic]] , [[uninterested]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=half-hearted half-hearted]: Chlorine Online+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[enthusiastic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apathetic , cool , impassive , indifferent , irresolute , lackluster , listless , lukewarm , neutral , passive , perfunctory , spiritless , tame , tepid , unenthusiastic , uninterested
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ