-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: =====(thuộc) người chết==========(thuộc) người chết=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Necrology, death notice, eulogy, necrologue, Colloq obit:Mark Twain is one of the few people ever to have read his ownobituary.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) 1 a notice of a death or deaths esp. in anewspaper.=====- - =====An account of the life of a deceased person.=====- - =====(attrib.) of or serving as an obituary.=====- - =====Obituarial adj.obituarist n. [med.L obituarius f. L obitus death f. obireobit- die (as OB-, ire go)]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=obituary obituary] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[announcement]] , [[death notice]] , [[eulogy]] , [[mortuary tribute]] , [[necrology]] , [[obit]] , [[register]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[birth announcement]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ