• /ə´naunsmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo
    announcement of a death
    cáo phó
    Lời công bố, lời tuyên bố

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông cáo báo chí

    Kinh tế

    giấy báo
    thông tin quảng cáo
    thông báo
    announcement of sale
    thông báo bán
    announcement of tender
    thông báo mời thầu
    preliminary announcement
    thông báo sơ bộ
    public-service announcement
    thông báo phục vụ công cộng
    vacancy announcement
    thông báo chức vị còn khuyết

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X