-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại((cũng) crab tree)=====+ =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu=====Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cơ cấu nâng=====+ =====cơ cấu nâng=====- =====khung thép=====+ =====khung thép==========tời quay tay==========tời quay tay=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crab crab] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cua=====+ =====cua==========quả táo dại==========quả táo dại=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[complainer]] , [[faultfinder]] , [[growler]] , [[grumbler]] , [[grump]] , [[murmurer]] , [[mutterer]] , [[whiner]]+ =====verb=====+ :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ