-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đầu đọc, bộ phận đọc, khí cụ đọc==========đầu đọc, bộ phận đọc, khí cụ đọc=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bộđọcvi dạng=====+ =====thiết bị đọc=====- =====thủ tục nhập=====+ ::[[paper]] [[tape]] [[reader]]- + ::thiết bị đọc từ băng giấy- =====thường trình nhập=====+ ::[[punched]]-card [[reader]]+ ::thiết bị đọc bìa đục lỗ=== Xây dựng====== Xây dựng========bộ dọc==========bộ dọc=====Dòng 40: Dòng 39: =====bộ phận đọc==========bộ phận đọc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ đọc=====+ =====bộ đọc=====- =====người đọc=====+ =====người đọc=====- =====người sửa bài=====+ =====người sửa bài=====- =====đầu đọc=====+ =====đầu đọc==========máy đọc==========máy đọc======== Kinh tế ====== Kinh tế ========bộ đọc (ở máy vi tính)==========bộ đọc (ở máy vi tính)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reader reader] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[anthology]] , [[bookworm]] , [[editor]] , [[elocutionist]] , [[lector]] , [[lecturer]] , [[peruser]] , [[primer]] , [[proofreader]] , [[reciter]] , [[scholar]]- =====A person who reads or is reading.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A book of extractsfor learning,esp. a language.=====+ - + - =====A device for producing animage that can be read from microfilm etc.=====+ - + - =====Brit. a universitylecturer of the highest grade below professor.=====+ - + - =====A publisher'semployee who reports on submitted manuscripts.=====+ - + - =====A printer'sproof-corrector.=====+ - + - =====A person appointed to read aloud,esp. partsof a service in a church.=====+ - + - =====A person entitled to use aparticular library.[OE (as READ)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ