• /´editə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thu thập và xuất bản
    Chủ bút (báo, tập san...)
    Người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trình soạn thảo
    context editor
    trình soạn thảo ngữ cảnh
    Cover Page Editor
    trình soạn thảo trang bìa
    electronic mail editor
    trình soạn thảo thư điện tử
    image editor
    trình soạn thảo ảnh
    page editor
    chương trình soạn thảo trang
    Visual Basic Editor
    trình soạn thảo Visual Basic
    visual editor
    trình soạn thảo trực quan

    Xây dựng

    biên tập viên

    Kỹ thuật chung

    bộ soạn thảo
    CMS editor
    bộ soạn thảo CMS
    font editor
    bộ soạn thảo phông chữ
    full screen editor
    bộ soạn thảo toàn màn hình
    Language Sensitive Editor (LSE)
    bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
    language-sensitive editor (LSE)
    bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
    language-sensitive editor (LSE)
    bộ soạn thảo theo ngôn ngữ
    line numbered editor
    bộ soạn thảo theo dòng
    link editor
    bộ soạn thảo liên kết
    linkage editor
    bộ soạn thảo liên kết
    page editor
    bộ soạn thảo trang
    program editor
    bộ soạn thảo chương trình
    resource editor
    bộ soạn thảo tài nguyên
    screen editor
    bộ soạn thảo màn hình
    statement editor
    bộ soạn thảo câu lệnh
    stream editor
    bộ soạn thảo chuỗi
    string editor
    bộ soạn thảo chuỗi
    symbolic editor
    bộ soạn thảo ký hiệu
    text editor
    bộ soạn thảo văn bản
    visual editor
    bộ soạn thảo trực quan
    người biên tập
    người soạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X