-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ soạn thảo
- CMS editor
- bộ soạn thảo CMS
- font editor
- bộ soạn thảo phông chữ
- full screen editor
- bộ soạn thảo toàn màn hình
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ soạn thảo theo ngôn ngữ
- line numbered editor
- bộ soạn thảo theo dòng
- link editor
- bộ soạn thảo liên kết
- linkage editor
- bộ soạn thảo liên kết
- page editor
- bộ soạn thảo trang
- program editor
- bộ soạn thảo chương trình
- resource editor
- bộ soạn thảo tài nguyên
- screen editor
- bộ soạn thảo màn hình
- statement editor
- bộ soạn thảo câu lệnh
- stream editor
- bộ soạn thảo chuỗi
- string editor
- bộ soạn thảo chuỗi
- symbolic editor
- bộ soạn thảo ký hiệu
- text editor
- bộ soạn thảo văn bản
- visual editor
- bộ soạn thảo trực quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- reviser , copyreader , rewriter , proofreader , copyholder , deskman , newspaperman , newspaperwoman , rewrite man , rewrite woman , blue-penciler
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ