• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 17 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    +
    =====bán kính để quẹo xe được=====
    -
    =====bán kính để quẹo xe được=====
    +
    -
     
    +
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    +
    =====bán kính quay vòng=====
    -
    =====bán kính xe vòng quay=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====bán kính quay=====
    -
    =====bán kính quay=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là khoảng cách (r) từ tâm của vòng quay (O) đến điểm (S).
    ''Giải thích VN'': Là khoảng cách (r) từ tâm của vòng quay (O) đến điểm (S).
    ::[[effective]] [[turning]] [[radius]]
    ::[[effective]] [[turning]] [[radius]]
    Dòng 23: Dòng 14:
    =====tầm quành=====
    =====tầm quành=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turning%20radius turning radius] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turning%20radius turning radius] : Corporateinformation[[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    bán kính để quẹo xe được

    Ô tô

    bán kính quay vòng

    Kỹ thuật chung

    bán kính quay

    Giải thích VN: Là khoảng cách (r) từ tâm của vòng quay (O) đến điểm (S).

    effective turning radius
    bán kính quay vòng hiệu quả
    minimum turning radius
    bán kính quay vòng nhỏ nhất

    Xây dựng

    tầm quành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X