• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành===== ::It was pantently obvious that he was lying ::thật r...)
    Hiện nay (14:41, ngày 10 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành=====
    =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành=====
    -
    ::[[It]] [[was]] [[pantently]] [[obvious]] [[that]] [[he]] [[was]] [[lying]]
    +
    ::[[It]] [[was]] [[patently]] [[obvious]] [[that]] [[he]] [[was]] [[lying]]
    ::thật rõ rành rành là nó nói dối
    ::thật rõ rành rành là nó nói dối
     +
    =====Mở=====
    -
    =====Mở=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Syn]] [[obviously]],[[apparently]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
    It was patently obvious that he was lying
    thật rõ rành rành là nó nói dối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X