-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ri:də</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====(từ lóng) sổ tay==========(từ lóng) sổ tay=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ đọc vi dạng=====+ - + - =====thủ tục nhập=====+ - + - =====thường trình nhập=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ dọc=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phận đọc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ đọc=====+ - + - =====người đọc=====+ - + - =====người sửa bài=====+ - + - =====đầu đọc=====+ - + - =====máy đọc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bộ đọc (ở máy vi tính)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reader reader] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who reads or is reading.=====+ - =====A book of extractsfor learning,esp. a language.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đầu đọc, bộ phận đọc, khí cụ đọc=====- =====A device for producing animage that can be read from microfilm etc.=====+ ===Toán & tin===+ =====thiết bị đọc=====- =====Brit. a universitylecturer of the highest grade below professor.=====+ ::[[paper]] [[tape]] [[reader]]+ ::thiết bị đọc từ băng giấy+ ::[[punched]]-card [[reader]]+ ::thiết bị đọc bìa đục lỗ+ === Xây dựng===+ =====bộ dọc=====+ === Điện lạnh===+ =====bộ phận đọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ đọc=====- =====A publisher'semployee who reports on submitted manuscripts.=====+ =====người đọc=====- =====A printer'sproof-corrector.=====+ =====người sửa bài=====- =====A person appointed to read aloud, esp. partsof a service in a church.=====+ =====đầu đọc=====- =====A person entitled to use aparticular library. [OE(as READ)]=====+ =====máy đọc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====bộ đọc (ở máy vi tính)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[anthology]] , [[bookworm]] , [[editor]] , [[elocutionist]] , [[lector]] , [[lecturer]] , [[peruser]] , [[primer]] , [[proofreader]] , [[reciter]] , [[scholar]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ