-
(Khác biệt giữa các bản)n (A-V)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dæmpənə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[dampen]]Xem [[dampen]]- + =====thiết bị làm ẩm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bộ giảm chấn=====+ =====bộ giảm chấn=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[used]] [[to]] [[lessen]] [[pulsations]] [[on]] [[reciprocating]] [[machinery]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[used]] [[to]] [[lessen]] [[pulsations]] [[on]] [[reciprocating]] [[machinery]].+ ''Giải thích VN'': Dụng cụ được sử dụng để giảm tối đa độ rung của máy móc.- ''Giải thích VN'': Dụng cụ được sử dụng để giảm tối đa độ rung của máy móc.+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ giảm chấn
Giải thích EN: A device used to lessen pulsations on reciprocating machinery. Giải thích VN: Dụng cụ được sử dụng để giảm tối đa độ rung của máy móc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ