• /´dæmpən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
    Làm ẩm, làm ướt

    Nội động từ

    Bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm ẩm
    làm ướt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X