-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bedew , besprinkle , dabble , humidify , moisten , rinse , spray , sprinkle , water , wet , allay , check , chill , cloud , cool , curb , dash , deaden , deject , depress , diminish , discourage , dismay , dispirit , dull , humble , inhibit , moderate , muffle , mute , restrain , stifle , bathe , damp , repress , ret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ