-
(Khác biệt giữa các bản)(Chèn hình)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/==========/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[coker]]Cách viết khác [[coker]]- ::[[kouk”n—t]]::[[kouk”n—t]]::danh từ::danh từ- =====Quả dừa==========Quả dừa=====::[[coconut]] [[milk]]::[[coconut]] [[milk]]Dòng 16: Dòng 12: ::thảm bằng xơ dừa::thảm bằng xơ dừa[[Image: Coconut.jpg]][[Image: Coconut.jpg]]- - =====(từ lóng) cái sọ; cái đầu người==========(từ lóng) cái sọ; cái đầu người=====::[[that]] [[accounts]] [[for]] [[the]] [[milk]] [[in]] [[the]] [[coconut]]::[[that]] [[accounts]] [[for]] [[the]] [[milk]] [[in]] [[the]] [[coconut]]::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========dừa==========dừa=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.=====- - =====Sl. the human head.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coconut coconut] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ