-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">['gɔgl]+ - nôòi ðôòng týÌ+ =====/'''<font color="red">'gɔgl</font>'''/=====- trõòn troÌn mãìt; giýõng mãìt nhiÌn+ - lôÌi ra (mãìt)+ - ngoaòi ðôòng týÌ+ - trõòn troÌn (mãìt)['gɔgl]+ - nôòi ðôòng týÌ+ - trõòn troÌn mãìt; giýõng mãìt nhiÌn+ - lôÌi ra (mãìt)+ - ngoaòi ðôòng týÌ+ - trõòn troÌn (mãìt)</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 15: =====Trợn tròn (mắt)==========Trợn tròn (mắt)=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V., adj., & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[eye]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[stare]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Intr. a (often foll. by at) look withwide-open eyes. b (of the eyes) be rolled about; protrude.=====+ - + - =====Tr. turn (the eyes) sideways or from side to side.=====+ - + - =====Adj. (usu.attrib.) (of the eyes) protuberant or rolling.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(in pl.)a spectacles for protecting the eyes from glare,dust,water,etc. b colloq. spectacles.=====+ - + - =====(in pl.) a sheep disease, thestaggers.=====+ - + - =====A goggling expression.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goggle goggle]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=goggle goggle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ