• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:42, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Thái độ suy tính, lo liệu trước=====
    =====Thái độ suy tính, lo liệu trước=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====full of or having forethought; provident.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Synonyms===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[caution]] , [[circumspection]] , [[discretion]] , [[forehandedness]] , [[foresight]] , [[foresightedness]] , [[forethought]] , [[precaution]]
    :[[caution]] , [[circumspection]] , [[discretion]] , [[forehandedness]] , [[foresight]] , [[foresightedness]] , [[forethought]] , [[precaution]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thái độ suy tính, lo liệu trước

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X