-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( Hà-lan, Ai-len)==========Thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( Hà-lan, Ai-len)=====+ + =====(Nghĩa bóng) gái điếm, gái làm tiền=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bawd , call girl , concubine , courtesan , fallen woman , floozy * , harlot , hustler , lady of the evening , moll , nymphomaniac , painted , pro * , streetwalker , strumpet , whore , woman of the streets , working girl * , camp follower , scarlet woman , tart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ