-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem [[momma]]+ ===Tính từ/noun===+ =====Mẹ, má=====+ ::[[My]] [[mum]] [[is]] [[an]] [[awesome]] [[person]]+ :: Mẹ tôi là một người tuyệt==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch , matron , mommy , mum * , mumsy , parent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ