• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 22 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lặp=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tái diễn=====
    =====tái diễn=====
     +
    ::[[repetitive]] loading
     +
    :: tải trọng trùng phục
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lặp=====
    =====lặp=====
    Dòng 25: Dòng 31:
    :[[iterative]] , [[reiterative]] , [[repetitious]]
    :[[iterative]] , [[reiterative]] , [[repetitious]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri´petitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác repetitious

    Tính từ

    Có đặc trưng lặp đi lặp lại
    a repetitive job
    một công việc lặp đi lặp lại
    a repetitive tune
    một giai điệu lặp đi lặp lại
    repetitive questions
    những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lặp

    Xây dựng

    tái diễn
    repetitive loading
    tải trọng trùng phục

    Kỹ thuật chung

    lặp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X